Tìm kiếm Blog này

Chủ Nhật, 14 tháng 8, 2016

VAN BI INOX ĐIỀU KHIỂN BẰNG KHÍ NÉN TẠI HẢI PHÒNG

1.Hình ảnh van bi inox điều khiển khí:

van bi dieu khien khi nen tai hai phong

Van bi inox điều khiển khí nén tại Hải Phòng


2. Thông số van bi inox điều khiển khí nén:

A: Van bi inox

- Size van:

DN
G
B
L
H
A
6
1/4"
8
65
57
98
10
3/8"
10
65
57
98
15
1/2"
15
73
68
125
20
3/4"
20
86
70
125
25
1"
25
91
80
145
32
11/4"
32
113
84
145
40
11/2"
38
121
93
205
50
2"
50
142
100
205
65
21/2"
64
174
142
250
80
3"
76
193
155
250
100
4"
100
216
172
300

Thông số kỹ thuật van inox

Nominalpressuare
PN
2.5,4

Strength testing pressure
PT
3.8,6,9,6

Set testing pressuer
0.6

Seat testing pressure
2.8,4.4,7.04

Applicable mcdia 
Q11F-25C
40C
Q11F-25P
40P
Q11F-25R
40R
Water.Oil.Steam
Nitric acid
Acetic acid
Applicable temperatrue
-40~180oC


B: Bộ khí
bo dieu khien khi nen

Bộ điều khiển khí nén

Model
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Air
TBN032
114
48
47
70
23.5
23.5
11
50
25

F03

M5x8
9
¢30
G1/8
TBN052
158
74
60
99
30
41
14
80
30
F05
F03
M6x11
M5x10
11
¢40
G1/4
TBN063
190
88
69
113
36
45
18
80
30
F07
F05
M8x15
M6x12
14
¢40
G1/4
TBN075
206
100
79
125
42
52
20
80
30
F07
F05
M8x13
M6x11
14
¢40
G1/4
TBN083
213
109
88
134
46
52.5
20
80
30
F07
F05
M8x15
M6x12
17
¢40
G1/4
TBN092
259
120
97.5
145
51
57.5
22
80
30
F07
F05
M8x13
M6x12
17
¢40
G1/4
TBN105
284
133
105.5
158
57.5
64
24
80
30
F10
F07
M10x18
M8x14
22
¢40
G1/4
TBN125
340
155
120.5
182
67.5
70
27.5
80
30
F10
F07
M10x18
M8x14
22
¢65
G1/4
TBN140
414
171.5
137
198
76
77
32
80
30
F12
F10
M12x22
M10x18
27
¢65
G1/4
Mr: Hoàn
Điện thoại: 0906215039
Email: hoangvietphat268@gmail.com

0 nhận xét:

Đăng nhận xét